Có 2 kết quả:

搬石头砸自己的脚 bān shí tou zá zì jǐ de jiǎo ㄅㄢ ㄕˊ ㄗㄚˊ ㄗˋ ㄐㄧˇ ㄐㄧㄠˇ搬石頭砸自己的腳 bān shí tou zá zì jǐ de jiǎo ㄅㄢ ㄕˊ ㄗㄚˊ ㄗˋ ㄐㄧˇ ㄐㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to move a stone and stub one's toe
(2) to shoot oneself in the foot (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to move a stone and stub one's toe
(2) to shoot oneself in the foot (idiom)

Bình luận 0